Có 2 kết quả:

力大无比 lì dà wú bǐ ㄌㄧˋ ㄉㄚˋ ㄨˊ ㄅㄧˇ力大無比 lì dà wú bǐ ㄌㄧˋ ㄉㄚˋ ㄨˊ ㄅㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

having matchless strength

Từ điển Trung-Anh

having matchless strength